Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖俏迎奸

Pinyin: mài qiào yíng jiān

Meanings: Act flirtatiously to welcome evil intentions, Tỏ ra quyến rũ để tiếp cận kẻ xấu, 指卖弄媚态诱惑人,搞不正当男女关系。同卖俏行奸”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 买, 十, 亻, 肖, 卬, 辶, 女, 干

Chinese meaning: 指卖弄媚态诱惑人,搞不正当男女关系。同卖俏行奸”。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi giả tạo để đạt mục đích xấu xa.

Example: 不要被她的卖俏迎奸所迷惑。

Example pinyin: bú yào bèi tā de mài qiào yíng jiān suǒ mí huò 。

Tiếng Việt: Đừng bị vẻ ngoài quyến rũ giả tạo của cô ta lừa gạt.

卖俏迎奸
mài qiào yíng jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏ ra quyến rũ để tiếp cận kẻ xấu

Act flirtatiously to welcome evil intentions

指卖弄媚态诱惑人,搞不正当男女关系。同卖俏行奸”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖俏迎奸 (mài qiào yíng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung