Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖俏行奸
Pinyin: mài qiào xíng jiān
Meanings: Vẻ ngoài giả tạo nhằm che giấu ý xấu, Fake charm used to conceal bad intentions, 指卖弄媚态诱惑人,搞不正当男女关系。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“俺好意的张筵置酒,你走将来卖俏行奸。”[例]难道你~,认我做桃花墙外柯?——明·梁辰鱼《浣纱记·捧心》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 买, 十, 亻, 肖, 亍, 彳, 女, 干
Chinese meaning: 指卖弄媚态诱惑人,搞不正当男女关系。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“俺好意的张筵置酒,你走将来卖俏行奸。”[例]难道你~,认我做桃花墙外柯?——明·梁辰鱼《浣纱记·捧心》。
Grammar: Thành ngữ phê phán tính cách giả tạo.
Example: 这种人表面上卖俏行奸,其实心地狡诈。
Example pinyin: zhè zhǒng rén biǎo miàn shàng mài qiào xíng jiān , qí shí xīn dì jiǎo zhà 。
Tiếng Việt: Loại người này bên ngoài giả tạo nhưng thực chất tâm địa xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài giả tạo nhằm che giấu ý xấu
Nghĩa phụ
English
Fake charm used to conceal bad intentions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指卖弄媚态诱惑人,搞不正当男女关系。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“俺好意的张筵置酒,你走将来卖俏行奸。”[例]难道你~,认我做桃花墙外柯?——明·梁辰鱼《浣纱记·捧心》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế