Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖乖弄俏

Pinyin: mài guāi nòng qiào

Meanings: Deliberately act cute or flirtatious to attract attention, Cố tình tỏ ra dễ thương hoặc quyến rũ để gây chú ý, 形容卖弄聪明,故作媚态。[出处]李大钊《bolshevism的胜利》“对于德国军国主义的胜利,不是联合国的胜利,更不是我国徒事内争托名参战的军人和那投机取巧、卖乖弄俏的政客的胜利。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 买, 十, 北, 千, 廾, 王, 亻, 肖

Chinese meaning: 形容卖弄聪明,故作媚态。[出处]李大钊《bolshevism的胜利》“对于德国军国主义的胜利,不是联合国的胜利,更不是我国徒事内争托名参战的军人和那投机取巧、卖乖弄俏的政客的胜利。”

Grammar: Động từ mô tả hành động cố ý thu hút sự chú ý.

Example: 她在朋友面前总是卖乖弄俏。

Example pinyin: tā zài péng yǒu miàn qián zǒng shì mài guāi nòng qiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn cố tỏ ra dễ thương trước mặt bạn bè.

卖乖弄俏
mài guāi nòng qiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình tỏ ra dễ thương hoặc quyến rũ để gây chú ý

Deliberately act cute or flirtatious to attract attention

形容卖弄聪明,故作媚态。[出处]李大钊《bolshevism的胜利》“对于德国军国主义的胜利,不是联合国的胜利,更不是我国徒事内争托名参战的军人和那投机取巧、卖乖弄俏的政客的胜利。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖乖弄俏 (mài guāi nòng qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung