Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单
Pinyin: dān
Meanings: Single, alone, or simple (depending on context)., Đơn độc, đơn giản, một mình (tùy theo ngữ cảnh).
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丷, 甲
Grammar: Từ đa năng, có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy thuộc ngữ cảnh.
Example: 他一个人住,很孤单。
Example pinyin: tā yí gè rén zhù , hěn gū dān 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một mình, rất cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn độc, đơn giản, một mình (tùy theo ngữ cảnh).
Nghĩa phụ
English
Single, alone, or simple (depending on context).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
