Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单门独户

Pinyin: dān mén dú hù

Meanings: Một nhà độc lập, không liên quan đến các gia đình khác, A single household, independent from other families, ①一个院里只住一户,也指一院一户的住宅。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丷, 甲, 门, 犭, 虫, 丶, 尸

Chinese meaning: ①一个院里只住一户,也指一院一户的住宅。

Grammar: Thành ngữ, thường mang nghĩa cô lập hoặc tự chủ hoàn toàn.

Example: 他们家是村里唯一的单门独户。

Example pinyin: tā men jiā shì cūn lǐ wéi yī de dān mén dú hù 。

Tiếng Việt: Nhà họ là hộ gia đình độc lập duy nhất trong làng.

单门独户
dān mén dú hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nhà độc lập, không liên quan đến các gia đình khác

A single household, independent from other families

一个院里只住一户,也指一院一户的住宅

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...