Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单调

Pinyin: dān diào

Meanings: Monotonous, boring, Đơn điệu, nhàm chán, ①单一;重复而缺少变化。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丷, 甲, 周, 讠

Chinese meaning: ①单一;重复而缺少变化。

Example: 他的生活很单调。

Example pinyin: tā de shēng huó hěn dān diào 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất nhàm chán.

单调
dān diào
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn điệu, nhàm chán

Monotonous, boring

单一;重复而缺少变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单调 (dān diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung