Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单纯

Pinyin: dān chún

Meanings: Đơn giản, thuần khiết, Simple, pure, ①简单;不繁琐。*②独一;纯粹。*③只顾∶。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丷, 甲, 屯, 纟

Chinese meaning: ①简单;不繁琐。*②独一;纯粹。*③只顾∶。

Example: 她的心地很单纯。

Example pinyin: tā de xīn dì hěn dān chún 。

Tiếng Việt: Tâm hồn cô ấy rất trong sáng.

单纯
dān chún
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản, thuần khiết

Simple, pure

简单;不繁琐

独一;纯粹

只顾∶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单纯 (dān chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung