Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单独

Pinyin: dān dú

Meanings: Alone, individually, Một mình, riêng lẻ, ①独自一个人;不跟别人合在一起。[例]采取单独行动。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丷, 甲, 犭, 虫

Chinese meaning: ①独自一个人;不跟别人合在一起。[例]采取单独行动。

Example: 他喜欢单独行动。

Example pinyin: tā xǐ huan dān dú xíng dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích hành động một mình.

单独
dān dú
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình, riêng lẻ

Alone, individually

独自一个人;不跟别人合在一起。采取单独行动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单独 (dān dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung