Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单机
Pinyin: dān jī
Meanings: Máy đơn lẻ, máy riêng lẻ, Single machine, stand-alone machine, ①行驶时不挂车辆的机车,或仅挂守车的机车。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丷, 甲, 几, 木
Chinese meaning: ①行驶时不挂车辆的机车,或仅挂守车的机车。
Example: 这台电脑可以作为单机使用。
Example pinyin: zhè tái diàn nǎo kě yǐ zuò wéi dān jī shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Chiếc máy tính này có thể hoạt động như một máy đơn lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy đơn lẻ, máy riêng lẻ
Nghĩa phụ
English
Single machine, stand-alone machine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行驶时不挂车辆的机车,或仅挂守车的机车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!