Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单方面

Pinyin: dān fāng miàn

Meanings: Một phía, một bên (không có sự đồng thuận từ phía còn lại), One-sided; unilateral.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丷, 甲, 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬

Grammar: Thường được dùng để chỉ hành động hoặc quyết định chỉ do một bên thực hiện mà không có sự tham gia của các bên khác.

Example: 这是单方面的决定。

Example pinyin: zhè shì dān fāng miàn de jué dìng 。

Tiếng Việt: Đây là quyết định một phía.

单方面
dān fāng miàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một phía, một bên (không có sự đồng thuận từ phía còn lại)

One-sided; unilateral.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...