Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单方
Pinyin: dān fāng
Meanings: Phương thuốc đơn giản, chỉ gồm một thành phần chính., Simple prescription or remedy with only one main ingredient., ①民间流传的药方,用药不合一般习惯。也作“丹方”。[例]中医方剂学“七方”中的奇方,一般药味为单数,或用一种主药。与“偶方”相对。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丷, 甲, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①民间流传的药方,用药不合一般习惯。也作“丹方”。[例]中医方剂学“七方”中的奇方,一般药味为单数,或用一种主药。与“偶方”相对。
Grammar: Thường dùng trong y học hoặc thảo dược.
Example: 这种药是单方制成的。
Example pinyin: zhè zhǒng yào shì dān fāng zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này được chế tạo từ phương thuốc đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương thuốc đơn giản, chỉ gồm một thành phần chính.
Nghĩa phụ
English
Simple prescription or remedy with only one main ingredient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民间流传的药方,用药不合一般习惯。也作“丹方”。中医方剂学“七方”中的奇方,一般药味为单数,或用一种主药。与“偶方”相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!