Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单打
Pinyin: dān dǎ
Meanings: Singles (in sports)., Đấu đơn (trong thể thao)., ①某些球类比赛的一种方式,由两人对打,如乒乓球、网球。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丷, 甲, 丁, 扌
Chinese meaning: ①某些球类比赛的一种方式,由两人对打,如乒乓球、网球。
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực thể thao, đối lập với 'đôi'.
Example: 他擅长羽毛球单打。
Example pinyin: tā shàn cháng yǔ máo qiú dān dǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi đánh cầu lông đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu đơn (trong thể thao).
Nghĩa phụ
English
Singles (in sports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些球类比赛的一种方式,由两人对打,如乒乓球、网球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!