Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单居

Pinyin: dān jū

Meanings: Sống một mình, độc thân., To live alone, single living., ①一个人过日子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丷, 甲, 古, 尸

Chinese meaning: ①一个人过日子。

Grammar: Biểu thị trạng thái sống một mình hoặc không chung sống với người khác.

Example: 她喜欢单居的生活方式。

Example pinyin: tā xǐ huan dān jū de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích lối sống độc thân.

单居
dān jū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống một mình, độc thân.

To live alone, single living.

一个人过日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单居 (dān jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung