Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单字
Pinyin: dān zì
Meanings: Từ đơn, mỗi từ chỉ gồm một âm tiết., Single character or word., ①单个的汉字。*②外语中一个一个的词。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丷, 甲, 子, 宀
Chinese meaning: ①单个的汉字。*②外语中一个一个的词。
Grammar: Chủ yếu nói về cấu trúc từ trong tiếng Trung.
Example: 这个汉字是一个单字。
Example pinyin: zhè ge hàn zì shì yí gè dān zì 。
Tiếng Việt: Chữ Hán này là một từ đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đơn, mỗi từ chỉ gồm một âm tiết.
Nghĩa phụ
English
Single character or word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单个的汉字
外语中一个一个的词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!