Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单子
Pinyin: dān zi
Meanings: Form, document, checklist., Phiếu, giấy tờ; bảng kê khai., ①分项记载事物的纸条。[例]开个单子。*②(饮食费用的)账单。[例]账单子。*③印刷或打印的表格,留有空白供填写的文件。[例]填写单子。*④盖在床上的大幅布。[例]床单子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 丷, 甲, 子
Chinese meaning: ①分项记载事物的纸条。[例]开个单子。*②(饮食费用的)账单。[例]账单子。*③印刷或打印的表格,留有空白供填写的文件。[例]填写单子。*④盖在床上的大幅布。[例]床单子。
Grammar: Thường dùng để chỉ các loại giấy tờ hoặc tài liệu cần thiết.
Example: 请填写这张单子。
Example pinyin: qǐng tián xiě zhè zhāng dān zi 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng điền vào phiếu này.

📷 Hoa tulip đỏ nổi bật từ những cánh đồng hoa lục bình để có được tất cả ánh đèn hoàng hôn tại Lisse, Hà Lan
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu, giấy tờ; bảng kê khai.
Nghĩa phụ
English
Form, document, checklist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分项记载事物的纸条。开个单子
(饮食费用的)账单。账单子
印刷或打印的表格,留有空白供填写的文件。填写单子
盖在床上的大幅布。床单子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
