Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单向
Pinyin: dān xiàng
Meanings: Một chiều, chỉ theo một hướng., One-way, unidirectional., ①不经受方向的变化或倒反的。[例]单向天线。*②朝一个方向作用的。[例]纺织品用的单向起毛机。*③只向一个方向行驶。[例]单向行驶。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丷, 甲, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①不经受方向的变化或倒反的。[例]单向天线。*②朝一个方向作用的。[例]纺织品用的单向起毛机。*③只向一个方向行驶。[例]单向行驶。
Grammar: Thường dùng để mô tả tính chất của sự vật chỉ đi theo một hướng.
Example: 这是单向的交通。
Example pinyin: zhè shì dān xiàng de jiāo tōng 。
Tiếng Việt: Đây là giao thông một chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chiều, chỉ theo một hướng.
Nghĩa phụ
English
One-way, unidirectional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不经受方向的变化或倒反的。单向天线
朝一个方向作用的。纺织品用的单向起毛机
只向一个方向行驶。单向行驶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!