Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单句

Pinyin: dān jù

Meanings: Câu đơn, câu chỉ có một mệnh đề., Simple sentence, a sentence with only one clause., ①不可再分析出分句的句子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丷, 甲, 勹, 口

Chinese meaning: ①不可再分析出分句的句子。

Grammar: Dùng để chỉ loại câu không chứa các mệnh đề phụ.

Example: 这是一个单句。

Example pinyin: zhè shì yí gè dān jù 。

Tiếng Việt: Đây là một câu đơn.

单句
dān jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đơn, câu chỉ có một mệnh đề.

Simple sentence, a sentence with only one clause.

不可再分析出分句的句子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单句 (dān jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung