Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单丁

Pinyin: dān dīng

Meanings: Con trai duy nhất trong gia đình, Only son in the family, ①旧指没有兄弟的成年男子,也指独个儿。[例]凡单丁之身,及茕独而秩养孤者,并蠲今年田租。——《南齐书·武帝纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 丷, 甲, 亅

Chinese meaning: ①旧指没有兄弟的成年男子,也指独个儿。[例]凡单丁之身,及茕独而秩养孤者,并蠲今年田租。——《南齐书·武帝纪》。

Grammar: Thuật ngữ ít phổ biến, thường dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc vùng miền cụ thể.

Example: 他是家里的单丁。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de dān dīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con trai duy nhất trong gia đình.

单丁 - dān dīng
单丁
dān dīng

📷 Cá đuối lớn để bán

单丁
dān dīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trai duy nhất trong gia đình

Only son in the family

旧指没有兄弟的成年男子,也指独个儿。凡单丁之身,及茕独而秩养孤者,并蠲今年田租。——《南齐书·武帝纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...