Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 協
Pinyin: xié
Meanings: Cooperate, collaborate, Hợp tác, phối hợp, ①见“协”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 劦, 十
Chinese meaning: ①见“协”。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến làm việc nhóm hoặc cùng nhau giải quyết vấn đề.
Example: 我们需要协力完成任务。
Example pinyin: wǒ men xū yào xié lì wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp tác, phối hợp
Nghĩa phụ
English
Cooperate, collaborate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“协”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!