Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卓越

Pinyin: zhuó yuè

Meanings: Xuất sắc, vượt trội, Excellent, outstanding, ①高超出众。[例]卓越的成就。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: ⺊, 早, 戉, 走

Chinese meaning: ①高超出众。[例]卓越的成就。

Grammar: Một từ phổ biến để khen ngợi các phẩm chất hoặc thành tựu vượt trội.

Example: 她是一位卓越的领导者。

Example pinyin: tā shì yí wèi zhuó yuè de lǐng dǎo zhě 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

卓越
zhuó yuè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất sắc, vượt trội

Excellent, outstanding

高超出众。卓越的成就

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卓越 (zhuó yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung