Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卓见

Pinyin: zhuó jiàn

Meanings: Ý kiến sâu sắc, Insightful opinion, ①精深的见地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 早, 见

Chinese meaning: ①精深的见地。

Grammar: Chỉ những ý kiến hoặc quan điểm có giá trị cao, mang tầm nhìn xa.

Example: 他的卓见令人佩服。

Example pinyin: tā de zhuó jiàn lìng rén pèi fú 。

Tiếng Việt: Ý kiến sâu sắc của anh ấy khiến người ta khâm phục.

卓见
zhuó jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến sâu sắc

Insightful opinion

精深的见地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...