Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卓立

Pinyin: zhuó lì

Meanings: Đứng vững, nổi bật, Stand out prominently, ①高高站立。[例]卓立于世界。*②坚定不动摇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺊, 早, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①高高站立。[例]卓立于世界。*②坚定不动摇。

Grammar: Thường dùng để chỉ vị thế hoặc sự nổi bật của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

Example: 他在行业中卓立。

Example pinyin: tā zài háng yè zhōng zhuó lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nổi bật trong ngành.

卓立
zhuó lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng vững, nổi bật

Stand out prominently

高高站立。卓立于世界

坚定不动摇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卓立 (zhuó lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung