Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓然
Pinyin: zhuó rán
Meanings: Rõ ràng xuất chúng, Clearly outstanding, ①卓越;突出。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺊, 早, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①卓越;突出。
Grammar: Thường dùng để mô tả những gì dễ nhận thấy là vượt trội.
Example: 他的成绩卓然。
Example pinyin: tā de chéng jì zhuó rán 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy rõ ràng xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng xuất chúng
Nghĩa phụ
English
Clearly outstanding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓越;突出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!