Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓有成效
Pinyin: zhuó yǒu chéng xiào
Meanings: Có hiệu quả rõ rệt, Highly effective, 卓卓越,高超。有突出的成绩和效果。[例]我们要奋发地工作,卓有成效地完成上级交给我们的任务。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: ⺊, 早, 月, 𠂇, 戊, 𠃌, 交, 攵
Chinese meaning: 卓卓越,高超。有突出的成绩和效果。[例]我们要奋发地工作,卓有成效地完成上级交给我们的任务。
Grammar: Thường dùng để nói về kết quả tốt đẹp của một hành động hoặc kế hoạch.
Example: 这次改革卓有成效。
Example pinyin: zhè cì gǎi gé zhuó yǒu chéng xiào 。
Tiếng Việt: Cuộc cải cách lần này có hiệu quả rõ rệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hiệu quả rõ rệt
Nghĩa phụ
English
Highly effective
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓卓越,高超。有突出的成绩和效果。[例]我们要奋发地工作,卓有成效地完成上级交给我们的任务。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế