Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卒业

Pinyin: zú yè

Meanings: Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học., To graduate, complete a course of study., ①谦恭之辞语。[例]口出卑辞,心怀鬼胎。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 一

Chinese meaning: ①谦恭之辞语。[例]口出卑辞,心怀鬼胎。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với thông tin về cơ sở giáo dục (大学, 中学...).

Example: 他今年从大学毕业了。

Example pinyin: tā jīn nián cóng dà xué bì yè le 。

Tiếng Việt: Anh ấy năm nay đã tốt nghiệp đại học.

卒业
zú yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học.

To graduate, complete a course of study.

谦恭之辞语。口出卑辞,心怀鬼胎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...