Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑辞重币
Pinyin: bēi cí zhòng bì
Meanings: Lời lẽ hạ mình kèm theo nhiều tiền bạc hoặc quà tặng lớn để làm vừa lòng người khác., Humble words accompanied by large sums of money or valuable gifts to please someone., 卑谦恭;重厚;币礼物。说谦虚的话,送厚重的礼。形容对人有所求。[出处]《战国策·秦策三》“楚赵附则齐必惧,惧必卑辞重币以事秦。”[例]君诚不惜~,以求诸侯于楚,楚必许之。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丿, 十, 白, 舌, 辛, 重, 巾
Chinese meaning: 卑谦恭;重厚;币礼物。说谦虚的话,送厚重的礼。形容对人有所求。[出处]《战国策·秦策三》“楚赵附则齐必惧,惧必卑辞重币以事秦。”[例]君诚不惜~,以求诸侯于楚,楚必许之。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十三回。
Grammar: Nhấn mạnh vào yếu tố “nặng về tiền bạc” để thuyết phục người khác.
Example: 为了讨好上司,他总是卑辞重币。
Example pinyin: wèi le tǎo hǎo shàng sī , tā zǒng shì bēi cí zhòng bì 。
Tiếng Việt: Để lấy lòng cấp trên, anh ta luôn nói năng hạ mình và tặng quà lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ hạ mình kèm theo nhiều tiền bạc hoặc quà tặng lớn để làm vừa lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Humble words accompanied by large sums of money or valuable gifts to please someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑谦恭;重厚;币礼物。说谦虚的话,送厚重的礼。形容对人有所求。[出处]《战国策·秦策三》“楚赵附则齐必惧,惧必卑辞重币以事秦。”[例]君诚不惜~,以求诸侯于楚,楚必许之。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế