Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑辞厚礼
Pinyin: bēi cí hòu lǐ
Meanings: Dùng lời lẽ hạ mình và lễ vật quý giá để lấy lòng người khác., Using humble words and valuable gifts to win someone's favor., 指言辞谦恭,礼物丰厚。参见卑辞重币”。[出处]《后汉书·许劭传》“曹操微时,常卑辞厚礼求为己目。”[例]器以道术深远,使人赍璧帛,~聘顺,欲以为师。——晋·皇甫谧《高士传·韩顺》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 十, 白, 舌, 辛, 㫗, 厂, 乚, 礻
Chinese meaning: 指言辞谦恭,礼物丰厚。参见卑辞重币”。[出处]《后汉书·许劭传》“曹操微时,常卑辞厚礼求为己目。”[例]器以道术深远,使人赍璧帛,~聘顺,欲以为师。——晋·皇甫谧《高士传·韩顺》。
Grammar: Tương tự thành ngữ 卑辞厚币 nhưng nhấn mạnh vào “lễ” hơn là “tiền bạc”.
Example: 为了获得支持,他不得不卑辞厚礼。
Example pinyin: wèi le huò dé zhī chí , tā bù dé bù bēi cí hòu lǐ 。
Tiếng Việt: Để có được sự ủng hộ, anh ta buộc phải dùng lời lẽ hạ mình và quà tặng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lời lẽ hạ mình và lễ vật quý giá để lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Using humble words and valuable gifts to win someone's favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指言辞谦恭,礼物丰厚。参见卑辞重币”。[出处]《后汉书·许劭传》“曹操微时,常卑辞厚礼求为己目。”[例]器以道术深远,使人赍璧帛,~聘顺,欲以为师。——晋·皇甫谧《高士传·韩顺》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế