Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卑躬屈节

Pinyin: bēi gōng qū jié

Meanings: Hạ mình quá mức, đánh mất phẩm giá để chiều chuộng người khác., Groveling and losing one's dignity to please others., 卑躬低头弯腰;屈节屈辱节操。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。[出处]宋·魏了翁《江陵州丛兰精舍记》“公卿大臣皆卑躬屈膝唯后,虽谢安石之贤也,而犹不能免。”[例]小兔子~,拿了愚表弟萧慎的名片。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丿, 十, 白, 弓, 身, 出, 尸, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 卑躬低头弯腰;屈节屈辱节操。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。[出处]宋·魏了翁《江陵州丛兰精舍记》“公卿大臣皆卑躬屈膝唯后,虽谢安石之贤也,而犹不能免。”[例]小兔子~,拿了愚表弟萧慎的名片。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。

Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi tiêu cực nhằm mục đích nịnh bợ.

Example: 为了升职,他总是对领导卑躬屈节。

Example pinyin: wèi le shēng zhí , tā zǒng shì duì lǐng dǎo bēi gōng qū jié 。

Tiếng Việt: Để được thăng chức, anh ta luôn hạ mình trước lãnh đạo.

卑躬屈节
bēi gōng qū jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạ mình quá mức, đánh mất phẩm giá để chiều chuộng người khác.

Groveling and losing one's dignity to please others.

卑躬低头弯腰;屈节屈辱节操。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。[出处]宋·魏了翁《江陵州丛兰精舍记》“公卿大臣皆卑躬屈膝唯后,虽谢安石之贤也,而犹不能免。”[例]小兔子~,拿了愚表弟萧慎的名片。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卑躬屈节 (bēi gōng qū jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung