Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卑视

Pinyin: bēi shì

Meanings: Coi thường, khinh miệt, Look down on, despise., ①轻视;看不起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 十, 白, 礻, 见

Chinese meaning: ①轻视;看不起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị coi thường phía sau. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phó từ như 被 (bị).

Example: 他总是被人卑视。

Example pinyin: tā zǒng shì bèi rén bēi shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn bị người khác coi thường.

卑视
bēi shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi thường, khinh miệt

Look down on, despise.

轻视;看不起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卑视 (bēi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung