Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卑不足道

Pinyin: bēi bù zú dào

Meanings: Quá nhỏ bé, không đáng kể, quá tầm thường để nhắc tới, Too trivial or insignificant to be worth mentioning., 指卑微藐小,不值得一谈。[出处]见卑卑不足道”。[例]我是一个~的人。——巴金《家》“二七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丿, 十, 白, 一, 口, 龰, 辶, 首

Chinese meaning: 指卑微藐小,不值得一谈。[出处]见卑卑不足道”。[例]我是一个~的人。——巴金《家》“二七。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn nói hoặc viết để nhấn mạnh sự tầm thường của sự vật/sự việc.

Example: 这点小事真是卑不足道。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì zhēn shì bēi bù zú dào 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này thật sự không đáng kể.

卑不足道
bēi bù zú dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá nhỏ bé, không đáng kể, quá tầm thường để nhắc tới

Too trivial or insignificant to be worth mentioning.

指卑微藐小,不值得一谈。[出处]见卑卑不足道”。[例]我是一个~的人。——巴金《家》“二七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卑不足道 (bēi bù zú dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung