Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卑下

Pinyin: bēi xià

Meanings: Hèn mọn, thấp kém về địa vị hoặc phẩm chất, Lowly, inferior in status or character., ①低矮;低洼。*②地位、品格等低下。[例]屈居卑下。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 十, 白, 一, 卜

Chinese meaning: ①低矮;低洼。*②地位、品格等低下。[例]屈居卑下。

Grammar: Dùng làm bổ ngữ miêu tả danh từ. Ít khi đứng một mình mà thường đi kèm danh từ phía sau.

Example: 他出身于卑下的家庭。

Example pinyin: tā chū shēn yú bēi xià de jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình thấp kém.

卑下
bēi xià
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hèn mọn, thấp kém về địa vị hoặc phẩm chất

Lowly, inferior in status or character.

低矮;低洼

地位、品格等低下。屈居卑下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卑下 (bēi xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung