Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑
Pinyin: bēi
Meanings: Thấp kém, hèn hạ, Lowly, humble, despicable., ①轻视,小看。[例]何以卑我?——《国语·晋语四》。[例]吏之所卑,法之所尊也。——汉·晁错《论贵粟疏》。[合]卑侮王室(贱视并凌辱王室成员)。*②低俯。[合]卑身贱体(弯腰俯首,屈从奉迎);卑躬(卑体,卑身。低身,屈身)。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 丿, 十, 白
Chinese meaning: ①轻视,小看。[例]何以卑我?——《国语·晋语四》。[例]吏之所卑,法之所尊也。——汉·晁错《论贵粟疏》。[合]卑侮王室(贱视并凌辱王室成员)。*②低俯。[合]卑身贱体(弯腰俯首,屈从奉迎);卑躬(卑体,卑身。低身,屈身)。
Hán Việt reading: ti
Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái hoặc phẩm chất thấp kém, hay dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 地位卑微。
Example pinyin: dì wèi bēi wēi 。
Tiếng Việt: Địa vị thấp kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp kém, hèn hạ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ti
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lowly, humble, despicable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻视,小看。何以卑我?——《国语·晋语四》。吏之所卑,法之所尊也。——汉·晁错《论贵粟疏》。卑侮王室(贱视并凌辱王室成员)
低俯。卑身贱体(弯腰俯首,屈从奉迎);卑躬(卑体,卑身。低身,屈身)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!