Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协理
Pinyin: xié lǐ
Meanings: Hỗ trợ, giúp đỡ trong công việc; chức danh người hỗ trợ quản lý., To assist in work; a title for an assistant manager., ①协助办理。*②旧时某些银行、企业中地位次于经理的负责人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 办, 十, 王, 里
Chinese meaning: ①协助办理。*②旧时某些银行、企业中地位次于经理的负责人。
Grammar: Có thể được dùng như động từ (hỗ trợ) hoặc danh từ (người hỗ trợ).
Example: 他担任公司的协理。
Example pinyin: tā dān rèn gōng sī de xié lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhiệm chức vụ trợ lý quản lý của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ, giúp đỡ trong công việc; chức danh người hỗ trợ quản lý.
Nghĩa phụ
English
To assist in work; a title for an assistant manager.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
协助办理
旧时某些银行、企业中地位次于经理的负责人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!