Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协商

Pinyin: xié shāng

Meanings: Thương lượng, đàm phán, To negotiate, discuss., ①从旁帮助,辅助。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 办, 十, 丷, 亠, 冏

Chinese meaning: ①从旁帮助,辅助。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong bối cảnh ngoại giao hoặc kinh doanh.

Example: 双方正在协商解决办法。

Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài xié shāng jiě jué bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Hai bên đang thương lượng giải pháp.

协商
xié shāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương lượng, đàm phán

To negotiate, discuss.

从旁帮助,辅助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...