Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协同

Pinyin: xié tóng

Meanings: Phối hợp, cộng tác, To coordinate, collaborate., 思想一致,共同努力。亦作协心同力”、协力同心”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 办, 十, 口

Chinese meaning: 思想一致,共同努力。亦作协心同力”、协力同心”。

Grammar: Thường dùng trong công việc hoặc hoạt động nhóm.

Example: 各部门需要协同工作。

Example pinyin: gè bù mén xū yào xié tóng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Các bộ phận cần phối hợp làm việc.

协同
xié tóng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối hợp, cộng tác

To coordinate, collaborate.

思想一致,共同努力。亦作协心同力”、协力同心”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...