Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协助
Pinyin: xié zhù
Meanings: To assist, help., Giúp đỡ, hỗ trợ, 心思想;协合。团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论》“且天下尝同心并力攻秦矣,然困于险阻而不能进者,岂勇力智慧不足哉?”《周书·崔谦传》然后与宇文行台,同心协力,电讨不庭,则桓文之勋,复兴于兹日矣。”[例]我三人结为兄弟,~,然后可图大事。——明·罗贯中《三国演义》第一回。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 办, 十, 且, 力
Chinese meaning: 心思想;协合。团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论》“且天下尝同心并力攻秦矣,然困于险阻而不能进者,岂勇力智慧不足哉?”《周书·崔谦传》然后与宇文行台,同心协力,电讨不庭,则桓文之勋,复兴于兹日矣。”[例]我三人结为兄弟,~,然后可图大事。——明·罗贯中《三国演义》第一回。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng nhận sự hỗ trợ.
Example: 她协助我完成了报告。
Example pinyin: tā xié zhù wǒ wán chéng le bào gào 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã giúp tôi hoàn thành báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ, hỗ trợ
Nghĩa phụ
English
To assist, help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心思想;协合。团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论》“且天下尝同心并力攻秦矣,然困于险阻而不能进者,岂勇力智慧不足哉?”《周书·崔谦传》然后与宇文行台,同心协力,电讨不庭,则桓文之勋,复兴于兹日矣。”[例]我三人结为兄弟,~,然后可图大事。——明·罗贯中《三国演义》第一回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!