Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协力齐心
Pinyin: xié lì qí xīn
Meanings: Hợp lực lại với nhau và có chung một ý chí, quyết tâm., To make a joint effort with a common will and determination., 思想一致,共同努力。亦作协心同力”、协力同心”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 办, 十, 丿, 𠃌, 丨, 文, 心
Chinese meaning: 思想一致,共同努力。亦作协心同力”、协力同心”。
Grammar: Tương tự như '协力同心', cụm từ này nhấn mạnh vào sự đoàn kết và nỗ lực chung.
Example: 我们必须协力齐心,才能克服眼前的困难。
Example pinyin: wǒ men bì xū xié lì qí xīn , cái néng kè fú yǎn qián de kùn nán 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải cùng hợp lực và quyết tâm thì mới vượt qua được khó khăn trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp lực lại với nhau và có chung một ý chí, quyết tâm.
Nghĩa phụ
English
To make a joint effort with a common will and determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思想一致,共同努力。亦作协心同力”、协力同心”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế