Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协力同心
Pinyin: xié lì tóng xīn
Meanings: Cùng nhau hợp tác với một lòng nhất trí., To work together with one heart and one mind., 心思想;协合。团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论》“且天下尝同心并力攻秦矣,然困于险阻而不能进者,岂勇力智慧不足哉?”《周书·崔谦传》然后与宇文行台,同心协力,电讨不庭,则桓文之勋,复兴于兹日矣。”[例]我三人结为兄弟,~,然后可图大事。——明·罗贯中《三国演义》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 办, 十, 丿, 𠃌, 口, 心
Chinese meaning: 心思想;协合。团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论》“且天下尝同心并力攻秦矣,然困于险阻而不能进者,岂勇力智慧不足哉?”《周书·崔谦传》然后与宇文行台,同心协力,电讨不庭,则桓文之勋,复兴于兹日矣。”[例]我三人结为兄弟,~,然后可图大事。——明·罗贯中《三国演义》第一回。
Grammar: Thường dùng để biểu đạt sự đoàn kết và đồng lòng giữa mọi người trong công việc hoặc mục tiêu chung.
Example: 大家协力同心,终于完成了任务。
Example pinyin: dà jiā xié lì tóng xīn , zhōng yú wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Mọi người cùng nhau hợp tác và đã hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau hợp tác với một lòng nhất trí.
Nghĩa phụ
English
To work together with one heart and one mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心思想;协合。团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论》“且天下尝同心并力攻秦矣,然困于险阻而不能进者,岂勇力智慧不足哉?”《周书·崔谦传》然后与宇文行台,同心协力,电讨不庭,则桓文之勋,复兴于兹日矣。”[例]我三人结为兄弟,~,然后可图大事。——明·罗贯中《三国演义》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế