Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协力

Pinyin: xié lì

Meanings: Cùng chung sức, hợp lực, To make joint efforts, cooperate., ①行动的协同一致;力量或影响的结合。[例]协力做好事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 办, 十, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①行动的协同一致;力量或影响的结合。[例]协力做好事。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.

Example: 大家协力完成了任务。

Example pinyin: dà jiā xié lì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Mọi người đã cùng nhau chung sức hoàn thành nhiệm vụ.

协力
xié lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung sức, hợp lực

To make joint efforts, cooperate.

行动的协同一致;力量或影响的结合。协力做好事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

协力 (xié lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung