Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协作

Pinyin: xié zuò

Meanings: Hợp tác làm việc cùng nhau, To collaborate or cooperate in work., ①互相配合,共同完成某项任务。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 办, 十, 乍, 亻

Chinese meaning: ①互相配合,共同完成某项任务。

Grammar: Động từ ghép, mang ý nghĩa tích cực về sự phối hợp giữa hai bên trở lên.

Example: 我们需要和他们协作完成这个项目。

Example pinyin: wǒ men xū yào hé tā men xié zuò wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hợp tác với họ để hoàn thành dự án này.

协作
xié zuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp tác làm việc cùng nhau

To collaborate or cooperate in work.

互相配合,共同完成某项任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

协作 (xié zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung