Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华贵
Pinyin: huá guì
Meanings: Sang trọng, quý phái, Luxurious, elegant., ①以富裕、豪华和极丰富为特征的。[例]华贵之家。*②华丽珍贵的。[例]华贵的地毯。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 化, 十, 贝
Chinese meaning: ①以富裕、豪华和极丰富为特征的。[例]华贵之家。*②华丽珍贵的。[例]华贵的地毯。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả vẻ ngoài rực rỡ hoặc giá trị cao.
Example: 她的衣服看起来非常华贵。
Example pinyin: tā de yī fu kàn qǐ lái fēi cháng huá guì 。
Tiếng Việt: Bộ quần áo của cô ấy trông rất sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sang trọng, quý phái
Nghĩa phụ
English
Luxurious, elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以富裕、豪华和极丰富为特征的。华贵之家
华丽珍贵的。华贵的地毯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!