Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华裔

Pinyin: huá yì

Meanings: People of Chinese descent, those with Chinese ancestors., Người gốc Hoa, người có tổ tiên là người Trung Quốc., ①古指我国和我国的边远地区,今指华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的中国人的子女。[例]华裔之夷,流荒之貊。——张协《七命》。注:“华,中国也;裔,远也。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 十, 冏, 衣

Chinese meaning: ①古指我国和我国的边远地区,今指华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的中国人的子女。[例]华裔之夷,流荒之貊。——张协《七命》。注:“华,中国也;裔,远也。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ quốc tịch/người.

Example: 这位科学家是华裔美国人。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā shì huá yì měi guó rén 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này là người Mỹ gốc Hoa.

华裔
huá yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người gốc Hoa, người có tổ tiên là người Trung Quốc.

People of Chinese descent, those with Chinese ancestors.

古指我国和我国的边远地区,今指华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的中国人的子女。[例]华裔之夷,流荒之貊。——张协《七命》。注

“华,中国也;裔,远也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...