Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华裔
Pinyin: Huáyì
Meanings: People of Chinese descent born and raised abroad., Người gốc Trung Quốc sinh ra và lớn lên ở nước ngoài.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 化, 十, 冏, 衣
Grammar: Thường được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ tiếp theo.
Example: 他是著名华裔科学家。
Example pinyin: tā shì zhù míng huá yì kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhà khoa học gốc Hoa nổi tiếng.

📷 Quần áo truyền thống Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người gốc Trung Quốc sinh ra và lớn lên ở nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
People of Chinese descent born and raised abroad.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
