Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华胄

Pinyin: huá zhòu

Meanings: Dòng dõi quý tộc, gia đình quyền quý., Noble lineage, aristocratic family., ①旧指贵族的后裔。*②华夏族的后裔,指汉族。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 十, 月, 由

Chinese meaning: ①旧指贵族的后裔。*②华夏族的后裔,指汉族。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

Example: 他是出身于华胄之家。

Example pinyin: tā shì chū shēn yú huá zhòu zhī jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.

华胄
huá zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng dõi quý tộc, gia đình quyền quý.

Noble lineage, aristocratic family.

旧指贵族的后裔

华夏族的后裔,指汉族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华胄 (huá zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung