Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华而不实
Pinyin: huá ér bù shí
Meanings: Beautiful appearance but poor quality inside., Hình thức bên ngoài đẹp nhưng nội dung bên trong kém chất lượng., 华开花。花开得好看,但不结果实。比喻外表好看,内容空虚。[出处]《晏子春秋·外篇·不合经术者》“东海之中,有水而赤,其中有枣,华而不实,何也。”《左传·文公五年》且华而不实,怨之所聚也。”[例]~,脆而不坚。——毛泽东《改造我们的学习》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 化, 十, 一, 头, 宀
Chinese meaning: 华开花。花开得好看,但不结果实。比喻外表好看,内容空虚。[出处]《晏子春秋·外篇·不合经术者》“东海之中,有水而赤,其中有枣,华而不实,何也。”《左传·文公五年》且华而不实,怨之所聚也。”[例]~,脆而不坚。——毛泽东《改造我们的学习》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán tính chất giả tạo.
Example: 这个产品看起来很高级,其实是华而不实。
Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn kàn qǐ lái hěn gāo jí , qí shí shì huá ér bù shí 。
Tiếng Việt: Sản phẩm này trông có vẻ cao cấp, nhưng thực ra hình thức đẹp mà không bền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức bên ngoài đẹp nhưng nội dung bên trong kém chất lượng.
Nghĩa phụ
English
Beautiful appearance but poor quality inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
华开花。花开得好看,但不结果实。比喻外表好看,内容空虚。[出处]《晏子春秋·外篇·不合经术者》“东海之中,有水而赤,其中有枣,华而不实,何也。”《左传·文公五年》且华而不实,怨之所聚也。”[例]~,脆而不坚。——毛泽东《改造我们的学习》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế