Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华章
Pinyin: huá zhāng
Meanings: Bài văn hay, tác phẩm văn chương xuất sắc., Excellent article or literary work., ①称颂他人诗文华丽的赞美之词。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 化, 十, 早, 立
Chinese meaning: ①称颂他人诗文华丽的赞美之词。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他的新书堪称一部华章。
Example pinyin: tā de xīn shū kān chēng yí bù huá zhāng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách mới của ông ấy xứng đáng là một tác phẩm xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài văn hay, tác phẩm văn chương xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
Excellent article or literary work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称颂他人诗文华丽的赞美之词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!