Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华毂

Pinyin: huá gū

Meanings: Xe ngựa sang trọng, biểu tượng cho sự giàu có., Luxurious carriage, a symbol of wealth., ①华美的车子。毂,车轮中穿轴安辐部件。[例]朱轮华毂。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 十, 冖, 士, 殳, 车

Chinese meaning: ①华美的车子。毂,车轮中穿轴安辐部件。[例]朱轮华毂。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ mô tả hành động di chuyển.

Example: 古代贵族出行多乘坐华毂。

Example pinyin: gǔ dài guì zú chū xíng duō chéng zuò huá gū 。

Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường di chuyển bằng xe ngựa sang trọng.

华毂 - huá gū
华毂
huá gū

📷 Mùa xuân trên đảo Kauai, Hawaii.

华毂
huá gū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa sang trọng, biểu tượng cho sự giàu có.

Luxurious carriage, a symbol of wealth.

华美的车子。毂,车轮中穿轴安辐部件。朱轮华毂。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华毂 (huá gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung