Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华彩
Pinyin: huá cǎi
Meanings: Brilliant colors; an impressive interlude in a piece of music., Sắc màu rực rỡ; phần nhạc đệm đặc sắc trong một bản nhạc., ①华美亮丽的色彩。[例]妙笔着华彩。[例]华彩的衣料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 化, 十, 彡, 采
Chinese meaning: ①华美亮丽的色彩。[例]妙笔着华彩。[例]华彩的衣料。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho các danh từ khác hoặc đứng độc lập.
Example: 这首曲子的华彩部分非常精彩。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi de huá cǎi bù fen fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Phần hoa mỹ của bản nhạc này rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc màu rực rỡ; phần nhạc đệm đặc sắc trong một bản nhạc.
Nghĩa phụ
English
Brilliant colors; an impressive interlude in a piece of music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
华美亮丽的色彩。妙笔着华彩。华彩的衣料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!