Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华府

Pinyin: Huá Fǔ

Meanings: Another name for Washington D.C., the capital of the United States., Tên gọi khác của Washington D.C., thủ đô Hoa Kỳ., ①美国首都华盛顿的简称,不属于州而成一特区,为联邦政府直辖的哥伦比亚特区,濒波多马克河。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 化, 十, 付, 广

Chinese meaning: ①美国首都华盛顿的简称,不属于州而成一特区,为联邦政府直辖的哥伦比亚特区,濒波多马克河。

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, thường xuất hiện với vai trò tân ngữ trong câu.

Example: 他最近去了华府出差。

Example pinyin: tā zuì jìn qù le huá fǔ chū chāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa đi công tác tại Hoa Thịnh Đốn.

华府
Huá Fǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của Washington D.C., thủ đô Hoa Kỳ.

Another name for Washington D.C., the capital of the United States.

美国首都华盛顿的简称,不属于州而成一特区,为联邦政府直辖的哥伦比亚特区,濒波多马克河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华府 (Huá Fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung