Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华山
Pinyin: Huà Shān
Meanings: Hoàng Sơn, một trong năm ngọn núi linh thiêng của Trung Quốc., Mount Hua, one of the five sacred mountains of China., (1910~1971)现代史学家。原名芷荪。江苏无锡人。1933年毕业于清华大学经济系。后长期从事中学教育工作,对宋史爱有独钟,发表多篇史学论文。1956年任山东大学历史系教授。任教期间,仍潜心钻研宋史及思想史,对宋代客户制度、茶叶经济发展、矿冶业成就、岳飞等有关问题,有独到的见解,发表论文四十余篇,集于《宋史论集》、《泾皋文存》中。译著有《加拿大简史》。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 9
Radicals: 化, 十, 山
Chinese meaning: (1910~1971)现代史学家。原名芷荪。江苏无锡人。1933年毕业于清华大学经济系。后长期从事中学教育工作,对宋史爱有独钟,发表多篇史学论文。1956年任山东大学历史系教授。任教期间,仍潜心钻研宋史及思想史,对宋代客户制度、茶叶经济发展、矿冶业成就、岳飞等有关问题,有独到的见解,发表论文四十余篇,集于《宋史论集》、《泾皋文存》中。译著有《加拿大简史》。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.
Example: 我们计划明年去爬华山。
Example pinyin: wǒ men jì huà míng nián qù pá huà shān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định sẽ leo núi Hoa Sơn vào năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng Sơn, một trong năm ngọn núi linh thiêng của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Mount Hua, one of the five sacred mountains of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1910~1971)现代史学家。原名芷荪。江苏无锡人。1933年毕业于清华大学经济系。后长期从事中学教育工作,对宋史爱有独钟,发表多篇史学论文。1956年任山东大学历史系教授。任教期间,仍潜心钻研宋史及思想史,对宋代客户制度、茶叶经济发展、矿冶业成就、岳飞等有关问题,有独到的见解,发表论文四十余篇,集于《宋史论集》、《泾皋文存》中。译著有《加拿大简史》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!