Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华屋丘墟

Pinyin: huá wū qiū xū

Meanings: Ngôi nhà đẹp trở thành đống đổ nát, ám chỉ sự suy tàn của vinh hoa phú quý., A beautiful house becomes a ruin, implying the decline of wealth and glory., 壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”[例]这个艳传,那个步韵,比对于~,生民涂炭之惨的大事情还起劲。——鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 化, 十, 尸, 至, 丘, 土, 虚

Chinese meaning: 壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”[例]这个艳传,那个步韵,比对于~,生民涂炭之惨的大事情还起劲。——鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự thay đổi từ hưng thịnh sang suy tàn.

Example: 曾经的豪宅如今已是华屋丘墟。

Example pinyin: céng jīng de háo zhái rú jīn yǐ shì huá wū qiū xū 。

Tiếng Việt: Căn nhà xa hoa ngày xưa giờ đây đã trở thành phế tích.

华屋丘墟
huá wū qiū xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà đẹp trở thành đống đổ nát, ám chỉ sự suy tàn của vinh hoa phú quý.

A beautiful house becomes a ruin, implying the decline of wealth and glory.

壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”[例]这个艳传,那个步韵,比对于~,生民涂炭之惨的大事情还起劲。——鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华屋丘墟 (huá wū qiū xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung